Cách sử dụng IF trong tiếng Anh đầy đủ nhất!

“If” là một từ được sử dụng nhiều trong tiếng anh với nghĩa “nếu”. Tuy đơn giản, ngắn gọn nhưng cấu trúc if cũng khiến nhiều người đau đầu. Trong bài viết này, Toeic123 sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc if cũng như cách sử dụng if trong tiếng Anh. 

 

1. Câu điều kiện loại 1

 

Đầu tiên, cùng tìm hiểu về câu điều kiện loại 1 với “If”. Công thức của cấu trúc này như sau:

 

Cấu trúc: 

 If + S + V1, S + will/shall + V2

 

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ

  • V1 (verb): Động từ 1 được chia ở các thời hiện tại

  • V2 (verb): Động từ 2, được chia ở dạng nguyên thể

 

cách dùng if
(Hình ảnh minh họa cấu trúc câu điều kiện loại 1)

 

Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả một giả định ở hiện tại và có thể xảy ra trong tương lai. Có thể dịch là nếu như ....... thì. Một số ví dụ cụ thể dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc này. 

 

Ví dụ:

  • If he tries his best and passes the exam with flying colors, his parents will give him a new phone as a encouration.
  • Nếu anh ấy cố gắng hết mình và qua bài kiểm tra với kết quả cao, bố mẹ anh ấy sẽ mua cho anh ấy một chiếc điện thoại mới để động viên. 
  •  
  • If Marry practices well, she will win this piano competition.
  • Nếu Marry luyện tập tốt, cô ấy sẽ chiến thắng cuộc thi piano này. 

 

2. Câu điều kiện loại 2

 

Câu điều kiện loại 2 là câu điều kiện ở hiện tại, miêu tả một giả định đã xảy ra ở hiện tại và không thể xảy ra ở hiện tại. Câu điều kiện loại 2 còn được gọi là câu điều kiện không có thật. Cấu trúc của câu điều kiện này như sau:

 

Cấu trúc:

If + S + V1, S + would + V2

 

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ

  • V1 (verb): Động từ 1 được chia ở các thời quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

  • V2 (verb): Động từ 2, được chia ở dạng nguyên thể

 

cách dùng if
(Hình ảnh minh họa cấu trúc câu điều kiện loại 2)

 

Để có thể hiểu thêm về cấu trúc này, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể dưới đây.

 

Ví dụ:

  • If I have an ielts degree, I could find a better job with high income. 
  • Nếu tôi có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tôi có thể tìm được một công việc tốt hơn với mức thu nhập cao.
  • (= I don’t have an ielts degree so I can’t find a better job.)
  •  
  • If they caught a taxi, they would not be late.
  • Nếu như họ bắt một chiếc tắc xi, họ sẽ không bị muộn. 
  • (= They don’t catch a taxi. They’re late.)

 

Ngoài ra, một điểm cần chú ý khi sử dụng cấu trúc này. Với cấu trúc câu điều kiện loại 2, cách sử dụng if được coi như một lời khuyên với “were”. Hãy tìm hiểu thêm qua ví dụ dưới đây. 

 

Ví dụ:

  • If I were you, I would buy her lipstick instead of flowers.
  • Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua cho cô ấy son môi thay vì hoa. 

 

Đặc biệt, trong công thức này, ở vế giả định “if”, mọi chủ ngữ đều đi với động từ tobe “Were”.

 

3. Câu điều kiện loại 3

 

Cách dùng if
(Hình ảnh minh họa cấu trúc câu điều kiện loại 3)

 

Cùng tìm hiểu cách sử dụng if trong câu điều kiện loại 3. Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để miêu tả một giả định trong quá khứ và không xảy ra. Trước hết, cùng tìm hiểu các cấu trúc của câu điều kiện này. 

 

Cấu trúc:

If + S + had + PII, S + would have + PII

 

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ

  • PII (past participle II): Quá khứ phân từ 2.

 

Để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng if trong cấu trúc này, dưới đây là một vài ví dụ để bạn thành thạo hơn về cấu trúc này. 

 

Ví dụ:

  • If he had worn a helmet, he wouldn't have been injured so seriously.
  • Nếu anh ấy đã đội mũ bảo hiểm, anh ấy sẽ không bị thương quá nặng.
  • (= He didn’t wear a helmet so he was seriously injured).
  •  
  • If she had taken an umbrella with her, she wouldn’t have gotten wet.
  • Nếu cô ấy mang ô bên mình, cô ấy sẽ không bị ướt.
  • (= She got wet because she didn’t have an umbrella)

 

4. Câu điều kiện loại 0

 

cách sử dụng If
(Hình ảnh minh họa câu điều kiện loại 0)

 

Câu điều kiện loại 0 là một câu điều kiện đặc biệt trong tiếng Anh. Cách sử dụng của If trong cấu trúc này cũng vô cùng dễ hiểu. Trước hết, cùng tìm hiểu về công thức của câu điều kiện này dưới đây. 

 

Cấu trúc:

If + S + V1(s,es), S + V2(s,es)

 

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ

  • V1(s,es): Động từ một chia ở thời hiện tại đơn

  • V2(s,es): Động từ hai chia ở thời hiện tại đơn. 

 

Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả một sự thật, chân lý hoặc miêu tả những thói quen, chân lý được xảy ra nếu có điều kiện nhất định. Mời bạn cùng tham khảo một số ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cấu trúc này.

 

Ví dụ:

  • If the weather is cool, lotus doesn’t bloom.
  • Nếu trời lạnh, hoa sen sẽ không nở. 
  •  
  • If the temperature is 100 degrees, the water boils.
  • Nếu nhiệt độ là 100 độ, nước sẽ sôi. 

 

Chú ý: khi tiến hành chuyển các câu sang các câu điều kiện 1,2,3, bạn tiến hành lùi một thời để đảm bảo định nghĩa của cấu trúc. Các câu ở thì hiện tại sẽ lùi xuống thì quá khứ, câu ở quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn sẽ chuyển về quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. 

 

Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết này của chúng mình!