12 thì trong tiếng Anh và cấu trúc của từng thì

Bạn đã biết về 12 thì trong tiếng Anh không? Cấu trúc và cách dùng của 12 thì trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì về 12 thì trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu về 12 thì trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây với Toeic123!

 

1. Các thì hiện tại trong tiếng Anh

 

12 thì trong tiếng anh
(Hình ảnh minh họa 12 thì trong tiếng Anh)

 

1.1. Thì hiện tại đơn

 

Thì hiện tại đơn được sử dụng để miêu tả một hành động diễn ra ở hiện tại, một chân lý hoặc sự thật không thể phủ định. Ngoài ra, thì này còn được sử dụng để miêu tả lịch trình hay các kế hoạch đã được tính trước. 

 

Cấu trúc của thì hiện tại đơn như sau:

(+) S + V(e,es) + O 

(-) S + don’t (do not)/ doesn’t (does not) + V + O

(?) Do/ Does + S + V + O?

 

Trong thì này, động từ sẽ được biến đổi bằng cách thêm “s,es” khi chủ ngữ ở dạng số ít hoặc không đếm được. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách dùng của thì hiện tại đơn.

 

Ví dụ:

  • My family travels twice a year.
    Gia đình tôi đi du lịch 2 lần một năm. 

  •  
  • He doesn’t want to go to the party.

  • Anh ấy không muốn đến bữa tiệc đó. 

 

1.2. Thì hiện tại tiếp diễn

 

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để miêu tả một hành động diễn ra tại thời điểm nói. Có thể dễ dàng nhận diện bằng các trạng từ như now hay at the present,... Ngoài ra, thì này còn được sử dụng để miêu tả một tương lai mà người nói dự đoán là chắc chắn xảy ra trong thời gian gần. 

 

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn như sau:

(+) S + tobe + Ving + O 

(-) S + Tobe + not + Ving + O

(?) Tobe + S + Ving + O?

 

Trong thì này, động từ được biến đổi thành dạng động từ thêm ing. Tobe được chia sao cho phù hợp với chủ ngữ. Những ví dụ sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn. 

 

Ví dụ:

  • I’m watching TV now.
  • Bây giờ tôi đang xem TV. 

 

1.3. Thì hiện tại hoàn thành

 

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để miêu tả một hoạt động diễn ra ở quá khứ nhưng vẫn còn kéo dài đến hiện tại hoặc kết thúc ở hiện tại. 

 

Cấu trúc:

(+) S + have + PII + O 

(-) S + have + not + PII + O

(?) Have + S + PII + O?

 

Động từ trong thì này được chia ở dạng quá khứ phân từ hai. Ngoài các động từ bất quy tắc, các động từ còn lại sẽ được thêm ed. 

 

Ví dụ:

  • I’ve learnt english for 18 years.
  • Tôi đã học tiếng Anh được 18 năm rồi. 

 

1.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

 

Cuối cùng, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để miêu tả một hành động diễn ra ở quá khứ kéo dài đến hiện tại và vẫn tiếp diễn ở hiện tại. Thì này thường ít sử dụng và không xuất hiện quá nhiều trong các cuộc hội thoại hay bài viết thường ngày. 

 

2. Các thì quá khứ trong tiếng Anh

 

12 thì trong tiếng anh
(Hình ảnh minh họa 12 thì trong tiếng Anh)

 

2.1. Thì quá khứ đơn

 

Thì quá khứ đơn được sử dụng để miêu tả các hoạt động diễn ra trong quá khứ. Có thể nhận biết bằng một số trạng từ trong quá khứ hoặc các từ như ago, yesterday, last,....

 

Cấu trúc: 

(+) S + V(ed) + O 

(-) S + did not (didn’t) + V + O

(?) Did + S + V + O?

 

Trong thì này, động từ được chia ở dạng quá khứ phân từ một. Bạn có thể tìm hiểu cụ thể hơn về cách thêm ed cũng như cách phát âm của đuôi này. 

 

Ví dụ:

  • They decided to move to Beijing. 

  • Họ đã quyết định chuyển đến Bắc Kinh. 

 

2.2. Thì quá khứ tiếp diễn

 

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để miêu tả một hoạt động diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc các hành động trong quá khứ đang diễn ra thì có một hành động khác chen vào. 

 

Cấu trúc:

(+) S + tobe + Ving + O 

(-) S + Tobe + not + Ving + O

(?) Tobe + S + Ving + O?

 

Trong thì này, tobe được chia ở dạng was hoặc were tùy theo chủ ngữ được sử dụng trong câu. Tham khảo một số ví dụ sau để hiểu hơn về cách sử dụng của thì này. 

 

Ví dụ:

  • While my father was reading the newspaper, my mom was cooking breakfast. 

  • Khi bố tôi đang đọc báo thì mẹ tôi đang làm đồ ăn sáng.

 

2.3. Thì quá khứ hoàn thành

 

Thì quá khứ hoàn thành là thì được sử dụng nhiều trong việc biến đổi các câu trực tiếp, gián tiếp,... Được sử dụng để miêu tả một hành động nào đó diễn ra trước 1 hành động khác và cả 2 đều ở quá khứ. 

 

3. Các thì tương lai trong tiếng Anh

 

12 thì trong tiếng anh
(Hình ảnh minh họa 12 thì trong tiếng Anh)

 

3.1. Thì tương lai đơn và tương lai gần

 

Thì tương lai đơn được sử dụng để miêu tả các hành động có thể diễn ra trong tương lai.

 

Cấu trúc:

(+) S + will/shall + V + O

(-) S + will/shall not + V + O

(?) Will/shall + S + V + O

 

Thì này động từ luôn được chia ở dạng nguyên thể. Bạn cần tìm hiểu cách sử dụng shall và will sao cho phù hợp. 

 

Ví dụ:

  • I will travel someday.

  • Tôi sẽ đi du lịch vào một ngày nào đó. 

 

Với thì tương lai gần, được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra ở tương lai gần và có khả năng xảy ra cao hơn so với hoạt động trong thì trên. Cấu trúc động từ thường được sử dụng trong thì này là “be going to V)

 

3.2. Thì tương lai tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn. 

 

Các thì tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn không quá phổ biến trong tiếng Anh và không được sử dụng quá nhiều hay thông dụng. 

 

Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết về 12 thì trong tiếng Anh của chúng mình ngày hôm nay!