Cách dùng had better trong tiếng Anh chuẩn nhất!

Bạn đã bao giờ nghe về cụm từ had better trong tiếng Anh chưa? Cách dùng had better trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc sử dụng của had better trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu cách dùng had better trong bài viết dưới đây với Toeic123!

 

1. Cấu trúc had better dạng khẳng định

 

cách dùng had better
(Hình ảnh minh họa cấu trúc had better trong tiếng Anh)

 

Had better là một cấu trúc được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa chỉ một điều gì đó tốt hơn hoặc cải thiện hơn, phát triển theo chiều hướng tích cực hơn so với một điều gì đó. 

 

Tuy nhiên, trong tiếng Anh, had better được sử dụng trong vai trò là một động từ khuyết thiếu với ý nghĩa chỉ nên làm gì, tốt hơn nên làm gì. Tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của had better trong tiếng Anh.

 

Ví dụ: 

  • The civilians are complaining. The government had better do something more efficient. 

  • Cư dân đang phàn nàn. Chính phủ tốt hơn hết nên làm điều gì đó hiệu quả hơn. 

  •  
  • The government had better concentrate on the immediate issues of human health and the army. 

  • Chính phủ nên tập trung vào các vấn đề cấp thiết của sức khỏe con người và quân sự

 

Cấu trúc khẳng định của had better trong tiếng Anh như sau:

 

Cấu trúc:

S + had better + V 

 

Trong đó:

  • S (subject): chủ ngữ

  • V (verb): Động từ

 

Như đã nói ở trên had better được sử dụng như một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, vậy nên động từ đi sau had better được sử dụng ở dạng nguyên thể

 

Ví dụ:

  • This room is very noisy, you had better study online in another room. 

  • Căn phòng này đang rất ồn, bạn tốt hơn nên học trực tuyến ở một căn phòng khác. 

  •  
  • Children had better spend less time on using smartphones. 

  • Trả em nên tốt hơn nên dành ít thời gian sử dụng điện thoại thông minh hơn. 

 

2. Cấu trúc had better dạng phủ định

 

cách dùng had better
(Hình ảnh minh họa cấu trúc had better trong tiếng Anh)

 

Ở dạng phủ định, cấu trúc had better thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho một ai đó. Công thức của had better trong cách sử dụng này như sau.

 

Cấu trúc:

S + had better/ ‘d better + not + V 

 

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ

  • V (verb): Động từ

 

Những ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của had better dưới đây. 


Ví dụ:

  • The government had better not make any policies about this problem. 

  • Chính phủ tốt hơn hết không nên đưa ra bất kỳ chính sách này về vấn đề này. 

  •  
  • She’s depressed now, you had better not tell her the truth. 

  • Cô ấy bây giờ đang cảm thấy rất suy sụp, bạn tốt hơn hết không nên nói cho cô ấy biết sự thật. 

 

Lưu ý trong cấu trúc này, từ “not” luôn được thêm vào đằng sau cụm từ had better. Không có dạng viết tắt của not trong cấu trúc này. Bạn có thể viết tắt had better thành (‘d better). Nhưng không thể viết tắt not trong câu. 

 

Bạn cũng có thể sử dụng dạng viết tắt của had better trong cấu trúc khẳng định. 

 

3. Cấu trúc had better dạng nghi vấn

 

cách dùng had better
(Hình ảnh minh họa cấu trúc had better trong tiếng Anh)

 

Cuối cùng, cấu trúc had better dạng nghi vấn dưới đây được sử dụng với nghĩa tương tự như cấu trúc phủ định. Công thức cụ thể của had better tại thể nghi vấn như sau:

 

Cấu trúc:

Had + (not) + S + better + V ?

 

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ

  • V (Verb): Động từ

 

Với cấu trúc này, had better được dùng với ý hỏi xem việc gì có tốt hơn hay không. Các ví dụ cụ thể dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điều này. 


Ví dụ:

  • Had we better try to do something new?

  • Có tốt hơn nếu chúng ta thử làm điều gì đó mới không?

  •  
  • Had people better stop using plastic products?

  • Có tốt hơn nếu con người ngưng sử dụng các sản phẩm từ nhựa không?

  •  
  • Had they better travel to Hanoi sooner?

  • Có tối hơn nếu họ du lịch đến Hà Nội sớm hơn không?

 

Cách trả lời cấu trúc này cũng khác nhau, bạn có thể tham khảo thêm để trả lời sao cho phù hợp nhất! Một số câu trả lời có thể được bắt đầu bằng cấu trúc “I think” hoặc một số cấu trúc bày tỏ quan điểm khác thường được thể hiện và bày tỏ trong tiếng Anh. 

 

4. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc had better trong tiếng Anh

 

Tham khảo một số bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng had better trong tiếng Anh. Các bài tập này sẽ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc và cách áp dụng của had better.

 

Chọn từ đúng nhất và hoàn thành các câu dưới đây. 

  1. We have a meeting in fifty minutes. We_____ go now or we’ll be late.

  2. It’s a wonderful event. Every people ____ go and see it. 

  3. Mary ____ get up late tomorrow. She doesn't have a lot to do.

  4. When my dad is driving, he ___ keep his eyes on the road.

  5. I’m glad Jack came to see my family. He____ come more usually.

  6. Sharah’ll be upset if her boyfriend doesn't invite her to the birthday party so we ____ invite her.

  7. These cakes are delicious. I think you ___ try one.

  8. I think students ___ learn more foreign languages and social knowledge.

 

Cảm ơn bạn đã ủng hộ và hy vọng có thể gặp lại bạn trong nhiều bài viết tiếng Anh tiếp theo của Toeic123! Chúc bạn có những giờ phút học tập thật vui vẻ và gặt hái được nhiều kiến thức thú vị!