60+ Các màu trong tiếng Anh phổ biến nhất

Bạn mới chỉ biết một số màu sắc cơ bản như đen, trắng trong tiếng anh. Đừng lo lắng, bài viết tổng hợp 100+ từ vựng chỉ các màu trong tiếng Anh sinh ra là dành cho bạn. Với chia sẻ của Toeic123, hy vọng bạn sẽ dễ dàng “nằm lòng” được thật nhiều từ vựng màu sắc tiếng anh.

 

1. Từ vựng các màu trong tiếng anh phổ biến

Từ vựng 7 sắc cầu vồng trong tiếng anh

Khi nhắc đến các sắc màu, chắc hẳn hình ảnh đầu tiên mà bạn liên tưởng tới đó là cầu vồng. Hình ảnh của cầu vồng như sự biểu trưng cho niềm hạnh phúc mà ta có được sau quãng thời gian u buồn, khó khăn. 

 

Dưới đây là từ vựng của 7 sắc cầu vồng bao gồm: đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm, tím:

  • Màu đỏ: Red /red/

  • Màu cam: Orange /ˈɒr.ɪndʒ/

  • Màu vàng: Yellow /ˈjel.əʊ/

  • Màu lục: Green /griːn/

  • Màu lam: Blue /bluː/

  • Màu chàm: Indigo /ˈɪn.dɪ.ɡəʊ/

  • Màu tím: Purple /`pə:pl/ hoặc Violet /ˈvaɪə.lət/

 

các màu trong tiếng anh

Những từ vựng về 7 sắc cầu vồng trong tiếng anh.

 

Từ vựng bổ sung:

  • Cầu vồng: Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/

  • Màu sắc: Color /ˈkʌl.ər/

Từ vựng các màu sắc trong tiếng anh phổ biến khác

Bảy sắc cầu vồng là những màu sắc cơ bản, ngoài ra, còn một số màu cơ bản thường gặp khác như:

  • Màu đen: Black /blæk/

  • Màu trắng: White /waɪt/

  • Màu nâu: Brown /braʊn/

  • Màu xám: Gray /greɪ/ hoặc Grey /greɪ/

  • Màu hồng: Pink /pɪŋk/

  • Màu be: Beige /beɪʒ/

 

2. Từ vựng mở rộng về các màu trong tiếng anh

Từ vựng màu sắc có bắt đầu bằng chữ “Bright” và “Light”. Theo nghĩa tiếng anh, “Bright là sáng” còn “Light là nhẹ”. Hiểu nôm na thì thêm hai từ này vào trước tên của màu sẽ biểu trưng cho biến thể màu sáng, màu nhạt của màu. Dưới đây là một số từ vựng màu sắc quen thuộc:

 

  • Bright red /brait red/: chỉ màu đỏ tươi/ sáng

  • Bright green /brait griːn/: chỉ màu xanh lá cây sáng tươi

  • Bright blue /brait bluː/ chỉ màu xanh nước biển tươi

  • Bright yellow /brait ˈjel.əʊ/: màu vàng tươi

 

  • Light brown /lait braʊn /: chỉ màu nâu nhạt/ lợt

  • Light green /lait griːn /: chỉ màu xanh lá cây nhạt/ lợt

  • Light blue /lait bluː/: chỉ màu xanh da trời nhạt/ lợt

  • Light yellow /lait ˈjel.əʊ/: màu vàng nhạt

  • Light grey: /laɪt greɪ/: màu xám sáng

 

các màu trong tiếng anh

Từ vựng mở rộng về các màu trong tiếng anh.

 

Tương tự từ “Bright” và “Light”, từ “Dark” khi đứng trước các màu sắc nghĩa là màu đậm. Dưới đây là một số từ vựng màu sắc quen thuộc:

 

  • Dark brown /dɑ:k braʊn/: chỉ màu nâu đậm

  • Dark green /dɑ:k griːn/ : xanh lá cây đậm

  • Dark blue /dɑ:k bluː/: xanh da trời đậm

  • Dark red /dɑ:k red/: màu đỏ sẫm

  • Dark violet /dɑ:kˈvaɪə.lət/: màu tím đậm

 

3. Từ vựng một số màu sắc đặc biệt khác

Màu sắc quả thực rất đa dạng, trong tiếng anh và tiếng việt cũng có rất nhiều cách để gọi màu sắc. Dưới đây là một số màu sắc khá đặc biệt. Nếu bạn quá chán nản khi dùng từ vựng màu sắc cơ bản thì hãy thay thế chúng bằng một số từ vựng dưới đây:

 

  • Màu đỏ rượu: Wine /waɪn/

  • Màu đỏ tím thấm: Plum /plʌm/

  • Màu đỏ nâu: Brick /brɪk/

  • Màu tím hoa lavender: Lavender /ˈlævəndər/

  • Màu hồng cam phớt: Flamingo /fləˈmɪŋgoʊ/

  •  
  • Màu cam san hô: Salmon /ˈsæmən/

  • Màu cà rốt: Carrot /ˈkærət/

  •  
  • Màu vàng nhạt: Sunshine /ˈsʌnˌʃaɪn/

  • Màu vàng chói: Athletic gold /æˈθlɛtɪk goʊld/

  •  
  • Màu sô-cô-la: Chocolate /ˈʧɔklət/

  • Màu nâu cháy/ Màu ca-ra-meo: Caramel /ˈkɛrəməl/

  • Màu gỗ thông: Pine /paɪn/

  •  
  • Màu xanh lá cây pastel: Seafoam /ɛs-i-eɪ-ɛf-oʊ-eɪ-ɛm/

  • Màu xanh bò: denim /ˈdɛnəm/

  • Màu xanh dương lợt: Baby blue /ˈbeɪbi blu/

  • Màu xanh đen: Midnight /ˈmɪdˌnaɪt/

  • Màu xanh olive: Olive /ˈɑləv/

các màu trong tiếng anh

Từ vựng một số màu sắc đặc biệt trong tiếng anh.

 

4. Thành ngữ với các màu trong tiếng anh

Từ vựng màu sắc đứng yên là để chỉ một sắc màu nào đó. Tuy nhiên, khi ghép với một số từ khác, nó có thể trở thành một thành ngữ. Dưới đây là thành ngữ của một số màu sắc cơ bản:

 

Thành ngữ với từ “white”:

  • A white lie: Nghĩa là một lời nói dối vô hại.

  • As white as a ghost/sheet: trắng bệch, nhợt nhạt (tưởng như sợ hãi một điều gì đó).

  • White-livered: Nhát gan.

 

Thành ngữ với từ “black”:

  • Black mood: ám chỉ tâm trạng tiêu cực, có thể là bối rối, giận dữ hay thất vọng

  • Black market: nghĩa là chợ đen, nơi các vụ kinh doanh bất hợp pháp diễn ra.

  • A black mark: để chỉ một vết đen, vết nhơ nào đó.

 

các màu trong tiếng anh

Một số thành ngữ với các màu trong tiếng anh.

 

Thành ngữ vời từ “green”:

  • Give someone get the green light: cho phép người nào đó làm điều gì đó, hay còn hiểu với nghĩa là “bật đèn xanh” (trong chuyện gì đó).

  • Green with envy: biểu thị sự ghen tị với người nào đó.

 

Thành ngữ với từ “red”:

  • Be in the red: tại dưới tình cảnh nợ nần/ nợ ngân hàng.

  • The red carpet: để chỉ tấm thảm đỏ nhưng còn được hiểu là được chào đón nồng hậu.

  • Like a red rag to a bull: có khả năng làm người nào đó tức giận

  • Catch somebody red-handed: nghĩa là bắt quả tang người nào đó

 

Thành ngữ với từ “pink”:

  • Pink slip: giấy sa thải (đây là cách nói ẩn dụ vì thông thường giấy thông tin sa thải sẽ có màu hồng)

  • In the pink: có một sức khỏe tốt

  • Tickled pink: nghĩa là cảm thấy hài lòng với điều gì đó (be tickled pink)

 

Thành ngữ với từ “yellow”:

  • Have yellow streak: sử dụng với nghĩa biểu thị người nào đó không dám làm gì đó

 

Trên đây là Tổng hợp 100+ từ vựng chỉ các màu trong tiếng Anh. Đồng thời là một số thành ngữ của các loại màu sắc cơ bản. Hy vọng với chia sẻ của Toeic123, bạn đã nằm lòng được một lượng kha khá các loại màu sắc.