Freaking out là gì? Cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Anh

Freaking out là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ freaking out trong tiếng Anh chưa? Cần chú ý những gì khi sử dụng freaking out trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của freaking out trong bài viết dưới đây với Toeic123!

 

1. Freaking out trong tiếng Anh là gì?

 

freaking out là gì
(Freaking out trong tiếng Anh là gì?)

 

Freaking out: Hoảng loạn, sợ hãi, lo lắng, tức giận,...

 

Freaking out là một phrasal verb trong tiếng Anh. Freaking out được kết hợp bởi hai thành phần chính. Động từ Freak và giới từ out. Tuy nhiên, nghĩa của cụm động từ này khác hoàn toàn so với từng thành phần tạo nên nó. Tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu thêm về cách dùng của Freaking Out trong tiếng Anh. 

 

Ví dụ:

  • Women have been equally freaking out a number of scary things, such as snakes, goshes, spiders,...

  • Phụ nữ cũng kinh ngạc không kém với một số thứ đáng sợ, chẳng hạn như rắn, nhện, ...

  •  
  • Why weren't people freaking out?

  • Tại sao mọi người không kinh ngạc?

  •  
  • Is the baby freaking out?

  • Có phải em bé đang lăn tăn?

 

Freaking out có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, cùng tìm hiểu cách dùng Freaking Out trong tiếng Anh. 

 

2. Cách sử dụng của Freaking out trong tiếng Anh

 

freaking out là gì
(Cách sử dụng Freaking out trong tiếng Anh)

 

Freaking Out được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh. Vậy nên từ này được áp dụng các quy tắc như đối với một động từ bình thường. Tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng của Freaking Out trong tiếng Anh. 

 

Ví dụ:

  • Everything is freaking out because a man is joking about his job and has no serious intention of being in it.

  • Tất cả đều hoảng sợ vì người đàn ông đang đùa giỡn về công việc của mình và không hề có ý muốn nghiêm túc trong chuyện này.

  •  

  • Sometimes parents believe that the children will like toys instead of books, but sometimes it's not like they think, they're a little freak out.

  • Đôi khi bố mẹ tin rằng những đứa trẻ sẽ thích đồ chơi thay vì sách, nhưng trong một số trường hợp nó không giống như họ nghĩ, họ có chút kinh ngạc. 

  •  

  • This problem would be solved as quickly as possible so he needn’t freak out.

  • Vấn đề này sẽ được giải quyết nhanh nhất có thể nên anh ấy không cần lăn tăn. 

 

Freaking out được sử dụng nhiều trong cả giao tiếp và văn viết. Tùy theo từng trường hợp, bạn cần lựa chọn nghĩa tiếng việt phù hợp với ngữ cảnh của câu để dịch nghĩa trôi chảy và thuận tiện nhất. 

 

Ví dụ:

  • The staff got guests to freak out due to emergency situations because of bad weather, the train would be canceled.

  • Nhân viên khiến khách bức xúc vì tình huống khẩn cấp vì thời tiết xấu, chuyến tàu sẽ bị hủy.

 

3. Một số cụm từ đồng nghĩa và lưu ý khi sử dụng

 

freaking out là gì
(Lưu ý khi sử dụng cụm từ Freaking Out trong tiếng Anh)

 

Bạn có thể sử dụng một số động từ sau đây để thay thế cho Freaking Out trong tiếng Anh. 

 

  • Going crazy

  • Blowing your mind

  • Coming unglued

  • Wigging out

  • Melting down

 

Những từ này được sử dụng phổ biến với vai trò như một động từ trong tiếng Anh. Khi sử dụng bạn cần chú ý đến cách sử dụng của Freaking Out trong tiếng Anh cũng như những cụm từ trên để tránh đi những lỗi ngữ pháp dễ mắc phải. 

 

Khi phát âm cụm từ Freaking Out trong tiếng Anh, bạn cần chú ý phát âm sao cho đúng và đủ các âm tiết cần thiết trong câu. 

 

Trên đây là một số kiến thức về Freaking Out trong tiếng Anh, mong rằng sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo cụm từ này và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Cảm ơn đã theo dõi bài viết của Toeic123! Hẹn gặp trong các bài viết tiếp theo của chúng mình!