Quá khứ của seem là gì? Cách dùng thì quá khứ của seem trong tiếng Anh
Quá khứ của seem là gì? Seem là gì? Cách dùng thì quá khứ của seem trong tiếng Anh? Cấu trúc đi kèm với seem trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu quá khứ của seem và các cấu trúc đi kèm trong bài viết dưới đây với Toeic123!
1. Quá khứ của seem là gì?
(Quá khứ của seem trong tiếng Anh là gì)
Quá khứ của seem là seemed.
Seem là một động từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh với nghĩa chỉ dường như là, có vẻ là, nhìn như là. Seem có dạng quá khứ là seemed. Phát âm của từ này là /siːmd/. Bạn có thể đọc nối với các từ trong câu để tạo ngữ điệu tự nhiên hơn.
Tham khảo một số ví dụ sau để hiểu hơn về cách dùng thì quá khứ của seem trong tiếng Anh.
Ví dụ:
-
Every student seemed to be finishing this homework very well on their own.
-
Mỗi học sinh trông có vẻ đang hoàn thành bài tập về nhà này rất tốt bằng sức của mình.
-
After what seemed like a short break, they continued their journey.
-
Sau một thời gian có vẻ như là nghỉ giải lao, họ tiếp tục hành trình của mình.
2. Cách sử dụng thì quá khứ của seem trong tiếng Anh
(Cách sử dụng thì quá khứ của seem trong tiếng Anh)
Seemed được sử dụng trong các thì quá khứ.
Seemed là thì quá khứ của seem. Chính vì vậy, seemed được sử dụng nhiều trong các thì quá khứ, đặc biệt là quá khứ đơn với nghĩa chỉ có vẻ là, dường như là, trông như là.
Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng này của seemed.
Ví dụ:
-
My little Princess seemed lovely and shining when she smiled.
-
Công chúa nhỏ của tôi trông có vẻ dễ thương và tỏa sáng khi cô ấy cười.
-
Jack seemed to emphasize the first word, as if to say-- No, misfortune!
-
Jack dường như nhấn mạnh từ đầu tiên, như muốn nói - Không, thật xui xẻo!
-
The old king and his son seemed to have changed some traditional rules since the campaign of 1900.
-
Vị vua già và con trai của ông dường như đã thay đổi một số quy tắc truyền thống kể từ chiến dịch năm 1900.
Seemed được sử dụng trong các thể bị động và thì hoàn thành.
Seemed không chỉ là quá khứ phân từ một của seem mà đây cũng là quá khứ phân từ hai của động từ này. Vì vậy, Seemed thường được sử dụng nhiều trong các thì hoàn thành.
Ví dụ:
-
I didn’t understand, she had never seemed lonely here before.
-
Tôi không hiểu, cô ấy chưa bao giờ có vẻ cô đơn ở đây trước đây.
-
Anna has seemed to fear her mother more than she did her father.
-
Anna trong có vẻ sợ mẹ hơn là sợ bố.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, seemed không được sử dụng ở thì bị động, vậy nên bạn cần nắm chắc cách sử dụng của seem cũng như seem để không bị nhầm lẫn.
3. Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ của seem trong tiếng Anh
(Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ của seem trong tiếng Anh)
Seem là một động từ có vẻ là hữu dụng và được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vì ngoại hình có phần giống với quá khứ phân từ hai của từ see - seen nên hai từ này thường bị nhầm lẫn với nhau.
khi sử dụng quá khứ của seemed trong tiếng Anh, bạn cần phân biệt từ này với see và các dạng quá khứ phân từ khác của chúng. Áp dụng đúng ngữ pháp, ngữ cảnh phù hợp theo các cách sử dụng đã được giới thiệu cụ thể bên trên.
Trên đây là một số kiến thức về quá khứ của seem là gì cũng như cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp bạn nắm rõ từ seemed và sử dụng thành thạo nó. Cảm ơn đã ủng hộ bài viết của Toeic123!