Sau make là gì? Cấu trúc với make trong tiếng Anh
Sau make là gì? Cấu trúc đi kèm với make trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng động từ make trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây với Toeic123!
1. Tổng quan về động từ make trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa động từ make trong tiếng Anh)
Make là một động từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, đặc biệt trong các cụm mệnh đề, cấu trúc cụ thể. Make được hiểu là làm, tạo nên,... Tùy theo từng ngữ cảnh của câu nói bạn có thể dịch nghĩa sao cho phù hợp.
Tham khảo thêm ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về make và nghĩa của nó.
Ví dụ:
-
My mom makes my birthday cake.
-
Mẹ tôi làm bánh sinh nhật cho tôi.
-
Just take it easy, you make it complicated.
-
Đơn giản thôi, bạn đang khiến nó trở nên phức tạp.
2. Sau make là gì? Cấu trúc đi kèm với make cụ thể.
(Sau make là gì? Cấu trúc đi kèm với make trong tiếng Anh)
Make somebody do something
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc khiến ai đó làm gì, sai khiến ai đó làm gì. Cụ thể mời bạn xem qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
-
She makes her son do all the homework before watching TV.
-
Cô ấy bắt con trai mình làm hết bài tập về nhà trước khi xem TV.
-
The professor makes students think about population research.
-
Giáo sư yêu cầu sinh viên suy nghĩ về nghiên cứu dân số.
Make somebody to V
Khác với cấu trúc trên, cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc ai đó buộc phải làm gì, mang tính bắt buộc cao hơn cấu trúc trên. Cấu trúc này là dạng bị động của cấu trúc trên. Khi chuyển từ cấu trúc đầu về dạng bị động, ta chuyển thành cấu trúc này.
Ví dụ:
-
Her son is made to do all the homework before watching TV.
-
Con trai cô ấy buộc phải làm hết bài tập về nhà trước khi xem TV.
-
The students are made to think about population research.
-
Sinh viên buộc phải suy nghĩ về nghiên cứu dân số.
Make something/ somebody + adj
Cấu trúc này có nghĩa là khiến cho ai đó, cái gì trở nên như thế nào. Đây cũng là một cấu trúc phổ biến và được sử dụng khá nhiều với make.
Ví dụ:
-
He makes me happy when he gets on his knees and proposes.
-
Anh ấy khiến tôi hạnh phúc khi anh quỳ gối xuống và cầu hôn tôi.
-
Jack’s behavior makes everybody angry and unpleasant.
-
Cách hành xử của Jack khiến mọi người giận dữ và không thoải mái.
Ngoài ra, còn có một số cụm từ thông dụng đi với make thường xuyên được sử dụng. Không có quy tắc nhất định cho các cụm từ này. Bạn cần ghi nhớ để có thể áp dụng chúng. Dưới đây là một số ví dụ.
Ví dụ:
-
Make a decision (Đưa ra quyết định)
-
Make progress (Tiến bộ)
-
Make the most/ the best of something (tận dụng triệt để điều gì)
-
Make a contribution to (Góp phần)
3. Một số lưu ý khi sử dụng động từ make trong tiếng Anh
(Một số lưu ý khi sử dụng động từ make trong tiếng Anh)
Khi sử dụng động từ make trong tiếng Anh, bạn cần xác định đúng nghĩa của make trong tiếng Anh và áp dụng sao cho hợp lý. Mỗi cấu trúc đều có những ý nghĩa khác nhau, bạn cần lựa chọn và phân loại sao cho hợp lý.
Ngoài ra, khi sử dụng các cụm từ với make bạn cần phân biệt với động từ do. Đây là hay động từ dễ gây hiểu lầm vì có nghĩa tiếng Việt tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, chúng lại hoàn toàn khác biệt.
Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi sau make là gì trong tiếng Anh. Mong rằng sau bài viết này, bạn sẽ có thể sử dụng thành thạo động từ make trong tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh này của Toeic123!