Cách dùng afford bạn cần chú ý trong tiếng Anh
Bạn có biết cách dùng afford trong tiếng Anh không? Cách dùng afford trong tiếng Anh là gì? Cần chú ý những gì khi sử dụng động từ afford trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây với Toeic123!
1. Tổng quan về động từ afford trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa động từ afford trong tiếng Anh)
Afford là một ngoại động từ trong tiếng Anh, được sử dụng với nghĩa chỉ sự có thể chi trả, có thể đáp ứng được một điều gì đó. Vì là ngoại động từ, nên afford không đi kèm với một giới từ cụ thể.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể thể hiện cách dùng afford trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
-
My family couldn't afford an apartment at this time - even with the high income.
-
Gia đình tôi không đủ tiền mua một căn hộ vào thời điểm này - ngay cả với mức thu nhập cao.
-
My teacher buys a new phone when she can afford it but she’s busy with other stuff.
-
Cô giáo tôi mua một chiếc điện thoại mới khi cô ấy có đủ khả năng chi trả nhưng cô ấy đang bận rộn với những công việc khác.
-
We thought maybe we could get the most modern television, but we didn't know if we could afford it.
-
Chúng tôi nghĩ có lẽ chúng tôi có thể có được một chiếc tivi hiện đại nhất, nhưng chúng tôi không biết liệu chúng tôi có đủ khả năng mua nó không.
Cách dùng chi tiết cùng các cấu trúc đi kèm với afford sẽ được giới thiệu chi tiết và cụ thể trong phần 2 của bài viết này!
2. Cách dùng và cấu trúc đi kèm với afford trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa động từ afford trong tiếng Anh)
Có 3 cách dùng khác nhau của afford được liệt kê trong từ điển Oxford. Cách dùng đầu tiên, Afford được sử dụng để chỉ việc có đủ tiền để mua hay chi trả cho một thứ gì đó.
Cấu trúc:
Afford something
Afford to do something
Afford something to do something
Ví dụ:
-
Could young people afford to buy real sports shoes?
-
Liệu những người trẻ có đủ khả năng để mua một đôi giày thể thao hàng thật không?
-
My son needs a larger bed and my family can't afford the prices around 1000$.
-
Con trai tôi cần một chiếc giường lớn hơn và gia đình tôi không thể chi trả mức giá khoảng 1000$
-
In other developing countries, some people cannot afford food.
-
Ở những quốc gia phát triển, một số người không thể chi trả tiền mua đồ ăn.
Cách dùng thứ hai, afford được sử dụng để chỉ việc bạn không thể đáp ứng hoặc không thể đồng ý điều gì đó. Trong cấu trúc này, afford đi kèm với can và could. Tham khảo các ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
-
This company couldn’t ill afford to lose any more employees.
-
Công ty này không còn đủ khả năng để mất thêm bất kỳ nhân viên nào nữa.
-
When deciding to do something, first you should afford to lose something.
-
Khi quyết định làm điều gì, trước hết bạn cần chấp nhận đánh mất điều gì đó.
-
Mary felt she couldn't afford any more time off work, so she decided to quit.
-
Mary cảm thấy rằng cô ấy không thể làm việc thêm nữa, nên cô ấy quyết định nghỉ việc.
Cách dùng cuối cùng, afford được sử dụng ở dạng trang trọng, thường áp dụng trong văn viết chỉ việc cung cấp thứ gì đó cho ai đó. Cấu trúc như sau:
Cấu trúc:
Afford something
Afford somebody something
Ví dụ:
-
The policies aim to afford suitable environment to foreign companies.
-
Mục đích của chính sách này là cung cấp môi trường phù hợp cho doanh nghiệp nước ngoài.
-
-
The event affords young people the chance to learn new research’s results.
-
Sự kiện này tạo cơ hội học tập những kết quả của nghiên cứu mới.
-
-
Being the winner in this competition affords freshman the opportunity to get a better training.
-
Trở thành người chiến thắng trong cuộc thi này mang lại cho sinh viên năm nhất cơ hội để có thể nhận được sự chỉ dạy tốt hơn.
3. Một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng động từ afford trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa động từ afford trong tiếng Anh)
Khi sử dụng afford bạn cần nhớ rằng, afford là một ngoại động từ trong tiếng Anh nên không có bất kỳ giới từ cụ thể nào được áp dụng với động từ này. Tùy theo từng cấu trúc cụ thể, bạn cần ghi nhớ cách dùng và áp dụng tùy theo từng trường hợp sao cho hợp lý.
Afford trong cách sử dụng thứ ba có thể thay thế bằng công thức “provide somebody with something”. Bạn có thể thay thế các cấu trúc này với nhau và sử dụng sao cho phù hợp.
Cấu trúc với afford không được sử dụng ở dạng bị động. Bạn có thể thay thế afford bằng các cấu trúc khác có nghĩa tương tự trước khi chuyển sang dạng bị động. Đặc biệt trong cách dùng đầu tiên và cách dùng thứ hai của afford trong tiếng anh.
Trong cách dùng với afford (1 và 2), bạn nên sử dụng kèm với can, could, hoặc be about to để khiến câu văn trở nên lịch sự và phù hợp hơn với ý nghĩa muốn biểu đạt.
Trong cách cấu trúc với afford, bạn không thể thay thế something bằng doing something hoặc tương tự. Như vậy sẽ làm sai lệch đi ý nghĩa và sai cấu trúc. Để kết hợp afford với động từ, bạn sử dụng dạng to V.
Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết của Toeic123 về cách dùng afford trong tiếng Anh. Mong rằng có thể gặp lại bạn trong nhiều bài viết chia sẻ nhiều kiến thức tiếng Anh mới của chúng mình!