Cách dùng as as trong các trường hợp cụ thể
Cách dùng as as trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc sử dụng của as as trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì để có thể sử dụng tốt cấu trúc as as trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu cụ thể hơn về cách dùng as as trong bài viết dưới đây!
1. Tổng quan về cấu trúc as as trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cấu trúc as as trong tiếng Anh)
Cấu trúc as as là gì? Bạn đã bao giờ nghe về cấu trúc as as trong tiếng Anh chưa? As as được sử dụng với nghĩa chỉ cụm như là. Ngoài ra, cấu trúc này còn được gọi là cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh.
Tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu qua về cách sử dụng cấu trúc as as trong tiếng Anh.
Ví dụ:
-
This math problem is as easy as a piece of cake.
-
Bài toán này dễ như ăn bánh vậy.
-
Sometimes, I feel as horrible as somebody cheating on me.
-
Thỉnh thoảng, tôi cảm thấy tồi tệ như là có ai đó đang phản bội tôi vậy.
Để tìm hiểu cụ thể hơn về cấu trúc as as trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo cấu trúc của chúng trong phần 2 của bài viết này.
2. Cấu trúc as as trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cấu trúc as as trong tiếng Anh)
Cấu trúc as được sử dụng như sau:
Cấu trúc:
S + V + as + adj/adv + O
Trong đó:
-
S (subject): Chủ ngữ
-
V (verb): Động từ
-
adj (adjective): Tính từ
-
Adv (adverb): Trạng từ
-
O (object): Tân ngữ
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc này, với các động từ thường, từ được sử dụng ở giữa as ...as luôn là trạng từ. Còn đối với các động từ tobe, từ được sử dụng giữa cấu trúc này là tính từ.
Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của as as trong câu tiếng Anh dưới đây!
Ví dụ:
-
She studies as hard as she can with the hope of passing the final exam on the first rank.
-
Cô ấy học hành chăm chỉ nhất có thể với hy vọng rằng có thể qua bài kiểm tra cuối kỳ với thứ hạng đầu tiên.
-
Jane is as beautiful as a beauty queen.
-
Jane xinh đẹp như một hoa hậu.
Ngoài ra, cấu trúc so sánh bằng còn được thể hiện ở dạng phủ định thay thế cho sự phủ định được dùng trong cấu trúc so sánh hơn.
3. Một số cấu trúc as as phổ biến trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cấu trúc as as trong tiếng Anh)
As as là một cụm cấu trúc phổ biến và được sử dụng nhiều với một số cụm cố định. Dưới đây là một số cụm tiêu biểu và ví dụ để bạn có thể hiểu thêm, ghi nhớ và sử dụng trong các trường hợp cụ thể.
As early as: Ngay từ khi
Cấu trúc: As early as + time (thời gian)
Ví dụ:
-
As early as I was born, this building is still located there.
-
Ngay từ khi tôi được sinh ra, tòa nhà này đã đứng ở đó rồi.
-
Mary really enjoyed learning English as early as 2010.
-
Mary thực sự thích học tiếng Anh ngay từ năm 2010.
As good add: Gần như
Cấu trúc: S + V + as good as + O
Ví dụ:
-
All of the housework is as good as finishing before dinner.
-
Tất cả các công việc nhà gần như được hoàn thành trước bữa tối.
-
She feels as good as crary about this math problem.
-
Cô ấy cảm thấy gần như phát điên về bài toán đó.
As well as: cũng như
As well as đồng nghĩa với cụm từ not only.....not also... trong tiếng Anh. Một số ví dụ cụ thể sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của cụm từ này.
Ví dụ:
-
She likes playing piano as well as guitar.
-
Cô ấy thích chơi piano cũng như là đàn guitar.
-
My father usually goes to Hanoi as well as Sai Gon for a work trip.
-
Bố tôi thường đi Hà Nội cũng như Sài Gòn để công tác.
As far as: Theo như
Ví dụ:
-
As far as they know, the government makes manys effective policies.
-
Theo như mọi người biết, chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách hiệu quả.
Bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ khác, đưa ra thêm nhiều ví dụ để có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm từ cố định với as as trong tiếng Anh.
4. Bài tập luyện tập cấu trúc as as trong tiếng Anh
Để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách dùng as as trong tiếng Anh, chúng mình đã tổng hợp và biên tập lại một số bài tập cụ thể dưới đây để bạn có thể luyện tập thêm về cách dùng as as trong tiếng Anh.
Chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc As as
-
Mary là một cô gái vừa xinh đẹp lại thông minh trong lớp tôi nên được mọi người yêu quý.
-
Để trang trải cuộc sống, cô ấy làm rất nhiều công việc, cô ấy vừa làm nhân viên phục vụ vừa làm thợ cắt tóc.
-
Anh ấy chơi bóng rổ vừa giỏi vừa ấn tượng.
-
Học sinh trong lớp tôi vừa sáng tạo vừa đoàn kết và có tính kỷ luật cao.
-
Khi học đại học, em gái tôi vừa đi học vừa đi làm thêm.
Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết về cách dùng as as này của chúng mình. Bạn có thể theo dõi trang web www.toeic123.com để có thể hiểu rõ hơn và theo dõi thêm nhiều bài viết khác chia sẻ thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh.