Bài 10: TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
1. Tính từ bổ nghĩa cho danh từ và đại từ.
Ví dụ:
- He is a good teacher. (Ông ấy là một giáo viên giỏi.) (Tính từ good bổ nghĩa cho danh từ teacher.)
- He is tall. (Ông ấy cao.) (Tính từ tall bổ nghĩa cho đại từ be.)
- One should not be selfish. (Ta không nên ích kỷ.) (Tính từ selfish bổ nghĩa cho đại từ one.)
2. Trạng từ bổ nghĩa cho bất cứ loại từ nào ngoại trừ danh từ và đại từ.
Ví dụ:
- My teacher teaches well. (Thầy của tôi dạy giỏi.) (Trạng từ well bổ nghĩa cho động từ teaches.)
- He drives carelessly. (Anh ta lái xe bất cẩn.) (Trạng từ carelessly bổ nghĩa cho động từ drives.)
- She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi.) (Trạng từ very bổ nghĩa cho trạng từ well.)
- I couldn't come simply because I was ill. (Tôi không thể tới đơn giản chỉ vì tôi bị ốm) (Trạng từ simply bổ nghĩa cho liên từ because.)
- It is a very interesting book. (Nó là một quyển sách rất hay.) (Trạng từ very bổ nghĩa cho tính từ interesting.)
Lưu ý:
+ Nhiều trạng từ được hình thành bằng cách thêm ly sau tính từ.
Ví dụ: careful -> carefully; quick -> quicklỵ; effective -> effectively; traditional -> traditionally
+ Nếu tính từ tận cùng bằng y, thì y được chuyển thành i trước khi thêm ly.
Ví du: lucky -> luckily
+ Nếu tính từ tận cùng bàng ic, thì ta thêm al trước khi them ly.
Ví dụ: scientific -> scientifically
+ Một số tính từ tận cùng bằng ly: lively, lovely, likely, silly, friendly.
Ví dụ:
- You can talk to them. They are very friendly. (Bạn có thể nói chuyện với họ. Họ rất thân thiện.)
- These animate look very lively and lovely. (Những con vật này trông rất sống động và dễ thương.)
+ Một số tính từ có trạng từ không thay đổi: fast, late. hard, far, early.
Ví dụ:
- This is a fast train. (Đây là một chuyến tàu nhanh.)
- This rain runs fast. (Chuyên tàu này chạy nhanh.)
+ Late/Lately (gần đây), hard/ hardly (hầu như không).
Ví dụ:
- My mother has been very sick lately. (Thời gian gần đây mẹ tôi hay bị ốm.)
- I could hardly understand what he said. (Tôi hầu như không thể hiểu những gì ông ta nói.)
+ Hardly ever - almost never (hầu như không bao giờ).
Ví dụ: She hardly ever watches TV. (Cô ấy hầu như không bao giờ xem tivi.)
+ Hardly + any; hardly + anybody; hardly + anyone; hardly + anything; hardly + anywhere
Ví dụ: The house was very quiet. There was hardly anybody. (Căn nhà rất yên tĩnh. Hầu như chẳng có ai cả.)
+ Một số trạng từ hard/ hardly; near/ nearly có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ:
- She works very hard every day. (Mỗi ngày cô ấy làm việc rất chăm chỉ.)
- She hardly works every day. (Mỗi ngày cô ấy hầu như không làm việc.)
- The bus stopped near market. (Xe buýt dừng lại gần chợ.)
- I nearly missed the bus. (Tôi gần như trễ xe buýt.)
Bình luận (0)